Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se communiquer


[se communiquer]
tự động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cởi mở
Il se communique fort peu
anh ta rất ít cởi mở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.